Có 2 kết quả:
复兴 fù xīng ㄈㄨˋ ㄒㄧㄥ • 復興 fù xīng ㄈㄨˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
phục hưng, khôi phục lại, phục hồi lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to revive
(2) to rejuvenate
(2) to rejuvenate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phục hưng, khôi phục lại, phục hồi lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to revive
(2) to rejuvenate
(2) to rejuvenate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0